Có 2 kết quả:
发行人 fā xíng rén ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 發行人 fā xíng rén ㄈㄚ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) publisher
(2) issuer
(2) issuer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) publisher
(2) issuer
(2) issuer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh